BÁO GIÁ SÀN GỖ, SÀN NHỰA, SÀN NGOÀI TRỜI 2022
Mới nhất – Liên tục cập nhật
Công ty CP Sàn Đẹp xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên, sàn nhựa, sàn gỗ nhựa ngoài trời liên tục cập nhật mới nhất. Qua đó quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được loại phù hợp nhất với mục đích sử dụng của công trình. Chúng tôi cam kết bán thi công lắp đặt hoàn thiện ván lót sàn giá rẻ nhất tại Hà Nội.
Bạn đang xem: Báo giá sàn gỗ
✔ Cam kết bán sàn gỗ giá, sàn nhựa rẻ nhất✔ Sản phẩm đúng nguồn gốc, xuất xứ✔ Bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất✔ Thợ thi công lắp đặt tay nghề cao✔ Dịch vụ lắp đặt theo chuyên nghiệp, uy tín
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp châu Âu 2022
SÀN GỖ CHÂU ÂUKÍCH THƯỚC(mm)ĐƠN GIÁ(đ/m2)XUẤT XỨSàn gỗ Alsafloor1286*210*121286*122*12LHPhápSàn gỗ Hornitex1292*136*81292*194*101292*136*12315.000LHLHĐứcSàn gỗ Kronotex
1380*193*81380*193*91380*113*101380*188*121845*188*12
245.000285.000365.000395.000545.000
ĐứcSàn gỗ Egger
1292*193*81292*193*8 Aqua1291*135*101291*193*12
355.000410.000485.000535.000
ĐứcSàn gỗ Kronoswiss(hoàn thiện)
1380*193*8
1380*159*8
1380*116*12
1380*193*12
2025*24*14
385.000
420.000
650.000
650.000
1.300.000
Thụy SĩSàn gỗ Camsan1200*192.5*8
1200*190*81380*142,5*10
345.000345.000LH
Thổ Nhĩ KỳSàn gỗ Kronopol 1380*193* 8
1380*191*12
1845*188*12
LHLHLH
Ba LanSàn gỗ QuickStep1200*190*8
1380*156*12
1380*190*12
1380*190*12
450.000
640.000
640.000
850.000
BỉSàn gỗ Balterio134*1263*12190,5*1257*12455.000455.000BỉSàn gỗ Kahn
808*125*12
1210*123*12
1375*188*12
1380*130*12
230.000
275.000
380.000
415.000
Đức Sàn gỗ Classen
1286*194*8
1286 *160*8
1286*194*12
1286*160*12
310.000
345.000
480.000
480.000
Đức Sàn gỗ Binyl Pro
192*1285*8
192*1285*12
132*1285*12
LH Đức
– Báo giá sàn gỗ Châu Âu cao cấp ở trên là giá vật liệu đối với đơn hàng trên > 30 m2.
√ Cam kết sàn gỗ Châu Âu chính hãng (có CO, CQ)
√ Hoàn tiền nếu hàng không đúng xuất xứ.
Đặc điểm của ván sàn gỗ Châu Âu chính hãng
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia 2022
SÀN GỖ MALAYSIAKÍCH THƯỚC(mm)ĐƠN GIÁ(đ/m2)Sàn gỗShark1223*115*12450.000Sàn gỗ Inovar
1288*192*7.5
1288*192*8 MF
1285*188*12 TZ
1285*137*12 VG
848*107*12 MV
1200*137*12 FE
1285*137*12 DV
Liên hệđể nhậnbáo giárẻ nhấtSàn gỗ Robina
1283*193*8
1283*193*12
1283*115*12
280.000
380.000
465.000
Sàn gỗ Janmi
1283*193*8 (AC4)1283*193*121283*115*12
270.000LHLHSàn gỗ Synchrowood1205*191*8295.000Sàn gỗ Rainforest1205* 191*81203*139*12250.000425.000Sàn gỗ Masfloor
1210*195*8
1210*195*12
1205*161*12
235.000
355.000
395.000
Sàn gỗ Urbans Floor
12*193*1216
8*128*1216
12*193*1216
12*142*1216
12*128*1218
240.000
250.000
335.000
435.000
450.000
Sàn gỗFortune Aqua
1205*192*81203*139*12
280.000430.000Sàn gỗ Ruby
1210*195*8
1210*140*12
1210*195*12
230.000
390.000
355.000
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP
KÍCH THƯỚC (mm)
ĐƠN GIÁ (đ/m²)
XUẤT XỨ
Sàn gỗ Laminate
1215*197*8 1208*126*12
145.000190.000
CN Thái Lan
Sàn gỗ Dongwha
1200*190*8 1200*120*12
260.000345.000
Hàn Quốc
Sàn gỗ Maika
1205*191*8 1205*191*12 1285*137*12
225.000345.000385.000
Malaysia
Sàn gỗ Thaiviet
1205*192*81205*193*12
215.000290.000
Thái Lan
Sàn gỗ Maywood
1218*144*12
415.000
Malaysia
Sàn gỗHansol
1215*193*8808*100*12
255.000375.000
CN Hàn Quốc
Sàn gỗEurohome
1215*197*8 810*127*12
135.000185.000
China
Sàn gỗ Kronohome
808*130*12 808*101*12
225.000225.000
CN Malaysia
Sàn gỗ Kronomax
808*130*12 mã WG 808*130*12,3 mã HG 808*125*12 mã V
225.000225.000240.000
CN Đức
Sàn gỗ Glomax
1208*124*12
245.000
CN Đức
Sàn gỗEuroline
808*130*12 808*104*12
210.000210.000
China
Sàn gỗ Komos
810*108*12,3
185.000
China
Sàn gỗ Norda
808*130*12808*102*12
230.000230.000
CN Đức
Sàn gỗ Hami
805*123*12
235.000
CHINA
Sàn gỗ Rooms
1845*188*12
520.000
Đức
Sàn gỗ Green
1223*147*12
1208*148*12
1223*115*12
400.000320.000390.000 Việt Nam
Chú ý: Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2.
►Công ty CP Sàn Đẹp miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 30m2 trong các quận Hà Nội: Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Hà Đông, Từ Liêm, Hoàng Mai
►Hỗ trợ chi phí vận chuyển cho đơn hàng > 200m2 tại các tỉnh thành trên cả nước: Bắc Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Lai Châu, Lào Cai, Điện Biên, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Thái Bình, Nam Định, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Phú Thọ, Hòa Bình …
BÁO GIÁ SÀN NHỰA VINYL SỬ DỤNG TRONG NHÀ 2022
Đặc điểm của sàn nhựa hèm khóa
– Sản phẩm ván sàn nhựa có hèm khóa có tính ứng dụng cao cho cả môi trường nhà ở và thương mại.
– Bề mặt sàn nhựa hèm khóa chủ yếu có giả vân gỗ, giả đá với các đườn vân in tự nhiên, sắc nét rất sang trọng.
– Tấm ván nhựa hèm khóa lót sàn có khả năng tái sử dụng, thi công lắp đặt dễ dàng, có thể cắt bằng dao rọc giấy và không gây bụi bẩn, tiếng ồn.
– Lát sàn nhựa hèm khó được trong mọi môi trường có độ ẩm cao hoặc ẩm ướt. Tuổi thọ sản phẩm trên 10 năm.
Ghi chú: đơn giá nghìn đồng/ m2Chú ý: Bảng báo giá sàn nhựa vinyl 2022 trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện (Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội: Quận Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Cầu Giấy, Long Biên, Hà Đông…)
►Công ty CP Sàn Đẹp cam kết bán và lắp đặt sàn nhựa giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN 2022
SẢN PHẨM
KÍCH THƯỚC(mm)
ĐƠN GIÁ
(nghìn đ/m2)
XUẤT XỨ
Sàn gỗ
Giáng hương
nguyên thanh
solid
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1050
18*120*600
18*120*750
18*120*900
1.280
1.400
1.550
1.700
2.200
2.600
2.700
2.950
Lào
Sàn gỗ
Giáng hương
ghép thanh FJ
Có thể bạn quan tâm: Tấm dán sàn giả gỗ
15*90*1820
15*90*1200
1.200
1.200
Lào
Sàn gỗ
Giáng hương
ghép thanh FJL
18*120*1200
18*120*1820
1.100
1.150
Lào
Sàn gỗ
Căm Xe
nguyên thanh
solid
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
18*120 *450
18*120*600
18*120*750
18*120*900
18*120*1200
750
770
790
810
850
950
1.050
1.100
1.250
Lào
Sàn gỗ Căm Xe FJL
15*90*900
820
Lào
Sàn gỗ Căm Xe xương cá
15*90*900
990
Lào
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1800
18*120*900
18*120*1200
18*120*1280
800
950
980
1.000
1.300
1.150
1.070
1.010
Lào
Sàn gỗ Chiu Liu FJL
18*120*900
970
Lào
Sàn gỗ Chiu Liu xương cá
15*90*950
1.100
Lào
Sàn gỗ
Gõ đỏ
nguyên thanhsolid
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1050
18*120*600
18*120*750
18*120*900
18*120*1050
18*120*1200
900
1.000
1.050
1.00
1.150
1.300
1.350
1.450
1.500
1.600
Nam Phi
sàn gỗ
Gõ đỏ
nguyên thanhsolid
15*90*900
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1050
18*120*600
18*120*750
18*120*900
18*120*1050
18*120*1200
1.250
1.150
1.350
1.450
1.500
1.550
1.800
1.850
1.900
1.950
2.100
Lào
Sàn gỗ Gõ Đỏ FJL
18*120*900
1.200
Lào
Sàn gỗ Óc Chó
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1050
15*90*1200
18*120*600
18*120*750
18*120*900
18*120*1050
18*120*1200
18*120*1800
900
1.200
1.350
1.450
1.500
1.550
1.700
1.800
1.900
1.950
2.050
2.800
Mỹ
Sàn gỗ óc chó kỹ thuật
Liên hệ
LH
Mỹ
Sàn gỗ óc chó xương cá
Liên hệ
LH
Mỹ
Sàn gỗ Sồinguyên thanh solid
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
800
810
790
810
NgaMỹ
Sàn gỗ Sồi FJ
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*1800
Có thể bạn quan tâm: Tấm dán sàn giả gỗ
15*90*1820
680
750
750
NgaMỹ
Sàn gỗ Teak
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
18*120*600
18*120*750
18*120*900
18*120*1050
780
800
820
840
1.000
1.050
1.150
1.100
Lào
Sàn gỗ Lim
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
850
1.000
1.050
1.100
Lào
Sàn gỗ Lim
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
18*120*750
18*120*900
650
750
780
800
900
950
Nam Phi
Sàn gỗ Pơ Mu
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
15*90*1050
750
850
900
1.000
1.100
Việt Nam
Sàn gỗ Keo Tràm
Xem thêm: Nên chọn sàn gỗ tự nhiên nào 2020
15*90*450
15*90*600
15*90*750
15*90*900
18*120*900
400
450
480
500
500
Việt Nam
Sàn gỗ Cà Chít
15*90*600
15*90*750
15*90*900
1.000
1.100
1.150
Việt Nam
Sàn gỗ Cà Chít FJ
15*120*900
LH
Việt Nam
Sàn gỗ Cà Chít FJL
15*120*1200
LH
Việt Nam
Sàn gỗ Cà Chít LN
15*120*900
LH
Việt Nam
Sàn tre ép
18*120*900
10*100*980
15*100*980
15*96*960
14*125*915
14*125*915
14*125*915
LH
Việt Nam
Ghi chú:
– Chúng tôi miễn phí giao hàng cho các đơn hàng >30m2 tạ các quận: Cầu Giấy, Đống Đa, Ba Đình, Hà Đông, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Hoàn Kiếm, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Bắc – Nam Từ Liêm, Thanh Xuân- Giá sàn gỗ tự nhiên thường xuyên có sự thay đổi do chất lượng mỗi lô hàng khác nhau không giống như sàn gỗ công nghiệp. Vì vậy, để biết giá chính xác nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0916.422.522 để nhận báo giá mới nhất.- Chúng tôi hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn ở ngoài thành Hà Nội và các tỉnh thành khác.
► Công ty CP Sàn Đẹp cam kết bán thi công và lắp đặt sàn gỗ tự nhiên giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN VÀ VẬT LIỆU GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI 2022
Mã SP
Sản phẩm &Kích thước(mm)
Ứng dụng
Đơn giá
MS140K25
Tấm sàn rỗng
140*25*2200
Lát sàn
Ốp trang trí
KM 15%
MS151S11
Tấm sàn đặc mỏng
151*11*2200
Lát Sàn
Ốp trang trí
Hàng rào…
KM 15%
MS71S11
Tấm ốp lát đặc71*11*2200
Hàng rào
Xương sàn
Ốp trang trí
Lam chắn nắng
Chậu hoa
KM 15%
MS148Q21
Tấm ốp
148*21*2200
Ốp trần ngoài trời
Ốp tường ngoài trời
Ốp phòng xông hơi
KM 15%
EDT5
Vỉ gỗ nhựa
300*300
Sàn ban công
Sàn phòng tắm
Sàn sân thượng
KM 15%
MS-P3
Ke kết nối nhựa
Ke lắp sàn
2.000 đ/cái
MS40K30
Thanh đà 40*30*2200
Khung xương
38.000đ/md
MS60B50
Thanh nẹp50*60
Nẹp góc, nẹp cạnh
KM 15%
Đơn giá thi công sàn gỗ, sàn nhựa, sàn gỗ ngoài trời
Chi phí nhân công lắp đặt sàn gỗ, sàn nhựa, sàn ngoài trời phụ thuộc vào các yếu tố như sau:
– Vị trí lắp đặt, diện tích công trình, hình dáng công trình vuông hay méo
– Bề mặt công trình có đồ đạc hay không có đồ đạc
Do đó, mỗi hạng mục công trình khác nhau thì giá thi công sẽ khác nhau. Sau đây là bảng giá thợ lát sàn đối với công trình vuông vức, bề mặt sàn đảm bảo yêu cầu và thoáng.
Hạng mục thi công
Đơn giá
(đ/m2)
Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp
30.000
Lắp đặt sàn gỗ tự nhiên
70.000
Lắp đặt sàn nhựa dán keo & tự dính
25.000
Lắp đặt sàn nhựa hèm khóa
30.000
Lắp đặt sàn gỗ ngoài trời
100.000
Ốp mặt bậc cầu thang gỗ công nghiệp
300.000
Tháo dỡ sàn cũ
10.000
Đóng len chân tường (bao gồm keo, đinh)
35.000
Cắt cửa gỗ (cánh)
60.000
Đơn giá phụ kiện lát sàn các loại
Phụ kiện ốp sàn gỗ, sàn nhựa như xốp lót, nẹp, len chân tường là những vật liệu không thể thiếu khi hoàn thiện sàn vì nó bù lấp những khuyết điểm của nền nhà, những vị trí chân tường, khu vực tiếp nối sàn. Những phụ kiện này giúp đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn nhà. Dưới đây là bảng báo giá các loại phụ kiện của công ty Sàn Đẹp.
Phụ kiện
Chủng loại
Đơn giá
Xốp nilon
2mm
6.000đ/m2
Xốp tráng bạc
2mm
10.000/m2
Xốp cao su non đen
2mm
15.000/m2
Xốp cao sun non trắng
2mm
17.000đ/m2
Nẹp nhựa
8mm,12mm
25.000đ/md
Nẹp hợp kim
8mm,12mm
50.000đ/md
Len chân tường nhựa
7.8 cm
25.000đ/md
Len gỗ công nghiệp
9 cm
35.000đ/md
Sàn Đẹp có kho hàng bán buôn và hệ thống cửa hàng bán lẻ sàn gỗ, sàn nhựa, sàn gỗ nhựa ngoài trời trên toàn quốc để phục vụ nhanh nhất nhu cầu lót sàn của mọi khách hàng một cách nhanh nhất.
Hệ thống cửa hàng sàng gỗ của công ty Sàn Đẹp tại Hà Nội
– Showroom 1: 122 Thanh Nhàn – Hai Bà Trưng – Hà Nội
– Showroom 2: 339 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
– Showroom 3 & Kho hàng: 38 Đại Từ – Hoàng Mai – Hà Nội
Hotline 24/7: 0916 422 522 (call, sms, message, zalo)
Hotline 2: 0918 421 902
Email: lienhesantot@gmail.com
Xem thêm: Báo giá sàn gỗ morser á châu
Bài viết liên quan: