Báo giá sàn gỗ công nghiệp

Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé!

Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2022

Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau:

Bạn đang xem: Báo giá sàn gỗ công nghiệp

Sàn gỗ tự nhiên Kích thước Giá tiền Xuất xứ Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 2.200.000 đ/m2 Lào Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid 18 x 120 x 950 mm 1.300.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 1.800.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh 15 x 150 x 1800 mm 1.900.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 1.100.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL 15 x 150 x 950 mm 950.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 900.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt 15 x 90 x 900 mm 700.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.300.000đ/m2 Việt Nam Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.300.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.100.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.000.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL 15 x 90 x 900mm 900.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 800.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Teak nguyên thanh 15 x 90 x 900mm 950.000đ/m2 Lào

Sàn gỗ Tần Bì nguyên thanh

15 x 90 x 900

950.000đ/m2

Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2022

Có thể bạn quan tâm: Các thương hiệu sàn gỗ malaysia homemy

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu

Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu Độ dày Giá tiền Xuất xứ Sàn gỗ Quick step 8 mm 630.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Quick step 12 mm 1.250.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Kronoswiss 8mm bản thường 525.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronoswiss 8mm bản bóng 580.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronoswiss 12 mm 950.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronopol Prime 8 mm 535.000đ/m2 Ba Lan Sàn gỗ Kronopol Infinity 10 mm 960.000đ/m2 Sàn gỗ Kronopol Zero 12 mm 730.000đ/m2 Ba Lan Sàn gỗ Egger Aqua 12 mm 870.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Egger Aqua 8 mm 640.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Egger 8 mm 510.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Bionil 8 mm 445.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Bionil 12 mm 695.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Bionil Pro 12 mm 715.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Kaindl 8 mm 455.000đ/m2 Áo Sàn gỗ Kaindl 12 mm 715.000đ/m2 Áo Sàn gỗ AGT 8 mm 415.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ AGT 10 mm 495.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ AGT 12 mm 585.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ Camsan 8 mm 455.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ Camsan 10 mm 525.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ Camsan 12 mm 645.000đ/m2 Thổ Sàn gỗ AlsaFloor 12 mm 615.000đ/m2 Pháp Sàn gỗ My Floor 8 mm 330.000đ/m2 Đức Sàn gỗ My Floor 10 mm 425.000đ/m2 Đức Sàn gỗ My Floor 12 mm 535.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Alder 8 mm 465.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Alder 12 mm 595.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Berry Alloc 8 mm 595.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Berry Alloc 12mm 1.100.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Berry Alloc hèm nhôm 12mm 1.750.000đ/m2 Bỉ

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Janmi Malaysia 8 mm 450.000đ/m2 Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản to 550.000đ/m2 Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản nhỏ 650.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 8 mm 405.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản to 515.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản nhỏ 615.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 8 mm 385.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản to 495.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản VG 555.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản DV 630.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12mm, bản FE 595.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia 8 mm 415.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia 12 mm bản to 550.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia 12 mm bản nhỏ 645.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia xương cá 735.000đ/m2 Sàn gỗ Vario Malaysia 8 mm 450.000đ/m2 Sàn gỗ Vario Malaysia 12 mm 650.000đ/m2 Sàn gỗ Urbans Malaysia 8mm 355.000đ/m2 Sàn gỗ Urbans Malaysia 12mm, bản to AC5 475.000đ/m2 Sàn gỗ Urbans Malaysia 12mm, bản nhỏ 565.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 8 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 12 mm 470.000đ/m2 Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 12 mm 425.000đ/m2 Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 8 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 12 mm 470.000đ/m2 Sàn gỗ Thailife Thái Lan 12 mm 470.000đ/m2 Sàn gỗ Thailux Thái Lan 8 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Thailux Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 8 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 12 mm 360.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Newsky dòng E 12 mm 240.000đ/m2 Sàn gỗ Newsky dòng K 12 mm 240.000đ/m2 Sàn gỗ Newsky dòng S 12 mm 280.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 8mm, bản nhỏ 290.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 12 mm 300.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 12mm, cốt xanh 360.000đ/m2 Sàn gỗ Quickstyle 12 mm 280.000đ/m2 Sàn gỗ Kosmos 12 mm 300.000đ/m2 Sàn gỗ Kansas 12mm 290.000đ/m2 Sàn gỗ Eurohome 12 mm 235.000đ/m2 Sàn gỗ Kronohome 12mm 265.000đ/m2

Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Nguyễn Kim

Sàn nhựa giả gỗ tại Nguyễn Kim có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.

Sàn nhựa hèm khóa

Sàn nhựa hèm khóa Độ dày Giá tiền Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 6mm 150x1220mm 525.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 4mm 150x1220mm 430.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Standard 180x1220mm 385.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa LuckyFloor 4mm 150x1220mm 330.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Vân đá 305x 609mm 415.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Glotex 4mm 150x1220mm 300.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Glotex 6mm 150x1220mm 400.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 4mm 150x1220mm 300.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 6mm 150x1220mm 400.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Titanium) 182x1220mm 389.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Gold) 230x1220mm 447.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Platium) 182x1524mm 533.000 VNĐ Sàn nhựa Moduleo Bỉ 196x1320mm 720.000 VNĐ Sàn nhựa Chipong 4mm 182x1320mm 325.000 VNĐ Sàn nhựa Charm 4mm 196x1320mm 320.000 VNĐ

Sàn nhựa dán keo

Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 200.000 VNĐ/m2

Sàn nhựa ngoài trời

Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Nguyễn Kim đang có giá: 1.300.000 /m2.

Những lưu ý về giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim

Có thể bạn quan tâm: Tấm dán sàn giả gỗ

Giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim có thể thay đổi, tăng lên hoặc giảm xuống mà không cố định. Nguyên do là bởi, nguồn gỗ phôi nhập, phí sản xuất, vận chuyển, đóng gói, lắp ráp mỗi lúc khác nhau, rất thất thường. Do đó, những bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline để được tư vấn chi tiết hơn.

  • Đơn giá trên áp dụng khối lượng từ 15m trở lên, diện tích dưới 15m+ 50.000/m vào đơn giá sàn gỗ
  • Đơn gia trên bao gồm xốp nilon, công vận chuyển, lắp đặt thi công tại các quận nội thành, chưa bao gồm công bốc vác hàng hóa đối với nhưng nhà khu cao tầng từ tầng 3 trỏ lên không có thang máy
  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT(10%)
  • Đon giá ko làm phụ kiện công thêm 15.000- 20.000/m nào đơn giá sàn tùy theo số lượng. ⭐⭐
  • Đơn hàng từ 30m2 trở lên miễn phí vận chuyển

Vì sao nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim

Bạn nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim vì:

  • ⭐Là đơn vị uy tín, đã có 15 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại sàn gỗ.
  • ⭐Là nhà cung cấp, phân phối sàn gỗ cho các dự án lớn hàng đầu tại Việt Nam như: Times City, Vinhome Riverside, Mandarin Garden.
  • ⭐Mọi sản phẩm do Sàn Gỗ Nguyễn Kim phân phối đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, 100% có bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
  • ⭐Thông tin sản phẩm đầy đủ, luôn được cập nhật qua website, facebook, zalo.
  • ⭐Có chính sách đổi trả cho khách hàng nếu sản phẩm do lỗi của nhà sản xuất.
  • ⭐Có đội ngũ vận chuyển sàn đến tận nơi thi công nhanh chóng
  • ⭐Tư vấn chi tiết, tận tình bởi đội ngũ nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, đã được đào tạo bài bản.
  • ⭐Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng, cực phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Để biết thông tin chi tiết về các loại sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:

SÀN GỖ NGUYỄN KIM – SÀN GỖ CHUYÊN NGHIỆP

Vậy là, chúng tôi đã cùng bạn đi tìm hiểu về: Báo giá sàn gỗ năm 2021 mới nhất. Hy vọng, bạn sẽ có nhiều thông tin chi tiết về giá, để tham khảo và chọn mua sản phẩm hợp lý, vừa phải với túi tiền, điều kiện kinh tế của mình nhất!

Có thể bạn quan tâm: Sàn gỗ Kronoswiss

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *