Tôi đoán rằng khách hàng nội địa đều biết các mẫu sơn công nghiệp nanpao được chọn lọc tốt nhất trong thực hiện sơn nền cho chủ dự án nhà máy sản xuất . Lúc làm việc nhãn hàng sơn nanpao, điểm cộng đem đến cực kỳ cao giúp khách hàng an tâm hơn lúc quyết định những sản phẩm cùng chuỗi sơn Nanpao. Và nói tới mức giá phù hợp đồng thời là điều mà các chủ dự án để tâm, lựa chọn …khi mặt hàng có giá cả khá hợp túi tiền.
Sơn Nanpao có nguồn gốc từ đâu?
Sơn Nanpao – thương hiệu sơn giá trị, vang danh nhất với phong phú các mẫu giá trị, sang trọng nhất, chiếm trọn lòng tin của hầu hết khách. Thương hiệu sơn lừng danh, thượng hạng, giá trị của đài loan. Được hình thành kể từ năm 1961 thương hiệu sơn nanpao đã tạo ra rất đông kết quả sơn cao cấp, phong phú các chủng loại sản phẩm như: kết quả sơn cho bày biện, tạo nên, sơn nền epoxy, sơn chống cháy, sơn dành cho các lĩnh vực công nghiệp. Được hầu hết mọi người an tâm và chọn lựa làm kết quả thích, giá trị.
Bạn đang xem: Sơn nước nanpao
Ưu điểm của sơn Nanpao
- Sơn đẹp chống gặm mòn ô nhiễm cho các loại nhà máy trong ngoài , thiết bị thiết bị.
- Sơn phòng vệ chống ăn sờn bền cho các công trình kiến trúc cấu trúc thép và tàu ngoài khơi, phương tiện giao thông, ống sắt, phân xưởng đồ ăn, phân xưởng chất hóa học, hồ ứng xử nước thải, tầng hầm, bể bơi.
- Sắc thái phong phú, đa dạng, độ kết dính cao, màng sơn bóng có rất nhiều chức năng ưu việt đưa đến sự ưng thuận cho từng khách.
Sơn Nanpao có bao nhiêu sản phẩm?
Bên dưới là những sản phẩm sặc sỡ của thương hiệu sơn Nanpao, ngày nay những sản phẩm và giá xịn sơn nanpao đều được đổi mới cụ thể tại dailysonepoxy.
1. Sơn xây dựng Noroo Nanpao
Xem thêm: Sơn epoxy kcc gốc nước
2. Sơn sàn Epoxy Noroo Nanpao
3. Chất chống thấm Nanpao
4. Sơn chống rỉ Nanpao
5. Sơn công nghiệp Nanpao
6. Sơn thép cuộn Nanpao
Xem thêm: Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8652:2012
7. Sơn sửa chữa xe hơi Nanpao
8. Sơn chống vân tay Nanpao
9. Sơn bột Nanpao
10. Sơn gỗ Nanpao
Báo giá sơn Nanpao
STT SẢN PHẦM ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ BÁN SƠN SÀN 1 837 18L~20KG 2,163,500 Sơn sàn 1 TP 3,6L~4KG 494,800 2 926 A 16KG + B 3,2KG 2,211,900 Sơn sàn pha dung môi A 3,2KG + B 0,64KG 504,500 3 946 A 18KG + B 3KG 2,751,200 Sơn sàn chịu axit A 3,6KG + B 0,6KG 631,000 4 932 A 20KG + B 4KG 2,494,800 Sơn sàn tự phẳng A 4KG + B 0,8KG 572,800 5 933 A 19,4KG + B 4,85KG 3,325,400 Sơn sàn chịu axit không dung môi 6 711 A 13,05KG + B 4,35KG 1,795,300 Sơn lót sàn epoxy A 2.,61KG + B 0,87KG 412,400 7 822M A 17,08KG + B 4,27KG 2,355,200 Lớp phủ giữa epoxy không dung môi A 3,416KG + B 0,854KG 541,900 SƠN CHỐNG GỈ HIỆU SUẤT CAO – 1 960PR A 28.58KG + B 3,17KG 4,585,100 Sơn lót epoxy giàu kẽm A 5.72KG + B 0.63KG 1,042,900 2 965PR.A A 13.36KG + B 22.67KG 4,985,000 Sơn lót epoxy giàu kẽm A 2.67KG + B 4.5KG 1,146,300 3 926PR A 24KG + B 3KG 2,490,200 Sơn epoxy đỏ nâu A 4.8KG + B 0.6KG 572,000 4 926IR A 22KG + B 2KG 1,609,000 Sơn lót epoxy đỏ axit sắt A 4.4KG + B 0.4KG 368,200 5 E#16 A 16KG + B 3.2KG 2,200,100 Sơn epoxy cho hợp kim A 3.2KG + B 0.64KG 506,000 6 MPW200D A 19.4KG + B 2.15KG 2,335,500 Sơn lót hợp kim 7 985PR A 18.43KG + B 3.07KG 2,209,700 Sơn hợp kim epoxy 8 EAL-26 A 22KG + B 2KG 1,855,700 Sơn epoxy nhôm Tripoly phốt phát A 4.4KG + B 0.4KG 426,500 9 968 A 25KG + B 2,5KG 2,178,800 Sơn lót epoxy zinc phốt phát A 4.,4KG + B 0,4KG 501,300 10 K9302 A 20.17KG + B 3.2KG 2,128,900 Sơn epoxy sắt mica A 4.03KG + B 0.64KG 489,500 11 8656HB A 20,3KG + B 3,4KG 2,019,600 Sơn epoxy nhựa đường A 4,06KG + B 0,68KG 464,500 12 PU A 20KG + B 2KG 2,744,300 Sơn phủ Polyurethane A 4KG + B 0.4KG 639,100 13 MA366 A 17.05KG + B 2.44KG 2,744,300 Sơn phủ Acrylic PU A 3.41KG + B 0.488KG 639,100 14 6500TP A 15KG + B 1.5KG 2,597,000 Sơn veni Polyurethane A 3KG + B 0.3KG 596,400 15 MB210-A07 15.5L~18KG 1,865,200 Sơn phủ Acrylic 3,1L~3,6KG 428,900 16 ALK-RED 18L~26KG 1,641,800 Sơn lót Alkyd đỏ nâu 3.6L~5,2KG 377,800 17 ALK 15L~18KG 1,589,500 Sơn phủ Alkyd 3L~3,6KG 365,900 18 MC2060 18L~24.5KG 1,251,000 Sơn phủ Alkyd xám ô xít sắt 3,6L~4,9KG 287,500 19 MC2066 18L~25KG 1,192,800 Sơn phủ Alkyd đỏ ô xít sắt 3,6L~5KG 274,400 20 MC-2069PR 17L~25KG 1,060,900 21 N-ALK 17L~18KG 1,376,900 22 MC300L 18L~21KG 1,634,700 Sơn phủ Alkyd 3,6L~4,2KG 376,600 SƠN CHỊU NHIỆT – 1 N400F-MIO 16.5L ~ 23KG 7,512,500 Sơn lót chịu nhiệt 400oC 2 N600F-PR 18L ~ 24KG 7,982,100 Sơn lót chịu nhiệt 600oC 3 N600 SILVER 16L ~ 18KG 8,452,400 Sơn chịu nhiệt 6000C 3.2L ~ 3,6KG 1,942,600 4 N600 BLACK 14L ~ 18KG 7,981,200 Sơn chịu nhiệt 6000C 2.8L ~ 3,6KG 1,834,500 5 N400 SILVER 16L ~ 18KG 7,978,800 Sơn chịu nhiệt 4000C 3.2L ~ 3,6KG 1,834,500 6 N400 BLACK 14L ~ 18KG 7,511,900 Sơn chịu nhiệt 4000C 2.8L ~ 3,6KG 1,725,500 7 N200 SILVER 16L ~ 18KG 4,224,700 Sơn chịu nhiệt 2000C 3.2L ~ 3,6KG 972,800 8 N200 BLACK 14L ~ 18KG 3,755,500 Sơn chịu nhiệt 2000C 2.8L ~ 3,6KG 862,700 DUNG MÔI – 1 926D 18L~15KG 1,110,200 Chất pha loãng dùng cho epoxy 3,6L~3KG 253,800 2 NPS-100 18L~15KG 1,110,800 Chất pha sơn Alkyd và sơn Acrylic 3,6L~3KG 254,800 3 NPS-600 18L~15KG 1,110,800 Chất pha cao su clorua 3,6L~3KG 254,800 4 D111 18L~15KG 1,110,800 Chất pha sơn PU 3,6L~3KG 254,800 5 31D 18L~15KG 1,110,800 Chất pha loãng gốc dầu ngoại thất 3,6L~3KG 254,800 6 DR-620 18L~15,8KG 1,205,500 Chất pha sơn epoxy 7 DR-700 18L~15,8KG 1,205,500 Chất pha PU 3,6L~3,16KG 276,300 SƠN XÂY DỰNG – 1 Anycolor 18L~25KG 1,187,200 Sơn nội thất 3,6L~5KG 272,200 2 Merry 18L~25KG 932,800 Sơn nội thất 3,6L~5KG 214,000 3 Beauty 800 18L~25KG 781,700 Sơn nội thất 3,6L~5KG 179,400 4 815E 18L~23KG 2,600,500 Sơn tạo hình đàn hồi 3,6L~4.6KG 597,600 5 520W 18L~22KG 2,064,400 Sơn đàn hồi ngoại thất 3,6L~4.4KG 475,200 6 815W 18L~25KG 1,792,700 Sơn nước ngoại thất 3,6L~5KG 412,200 7 Colormix 18L~24KG 1,514,700 Sơn ngoại thất 3,6L~4,8KG 349,300 8 815S 18L~21KG 2,569,600 Sơn dầu ngoại thất 3,6L~4,2KG 597,600 9 6826 A 20KG + B 2KG 12,825,600 Sơn Fluor-Carbon A 4KG + B 0.4KG 2,949,800 10 6832SG A 15KG + B 1.5KG 4,797,200 Sơn vecni Fluor-Carbon A 3KG + B 0.3KG 1,103,100 SƠN LÓT – 1 505PS 18L~16,5KG 1,521,100 Sơn lót gốc dầu 3,6L~3,3KG 354,100 2 900W 18L~22KG 962,200 Sơn lót gốc nước ngoại thất 3,6L~4,4KG 224,200 4 901W 20KG 554,200 Sơn lót góc nước nội thất 3 6818 A 18KG + B 3,6KG 2,651,300 Sơn lót Fluor-Carbon A 3,6KG + B 0.72KG 610,300 BỘT TRÉT – 1 815PE Bột trét ngoài BAO 40KG 293,300 2 815PI Bột trét trong BAO 40KG 249,200
Tại đất nước chúng ta, cũng tựa như các cơ sở phân phối khác, dailysonepoxy đưa nhiều kết quả giá trị, xịn nói chung và sơn Nanpao nói riêng, chấp thuận nhiều yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng và các lĩnh vực công nghiệp. Bạn có yêu cầu tham khảo sát giá cả sơn xịn của các đơn vị sản xuất tại bảng ước tính kinh phí sơn. Hãy cập nhật ngay với https://dailysonepoxy.com/ để nhận ngay thông báo chi phí tốt.
Có thể bạn quan tâm: [TOP 10] Loại sơn ngoài trời tốt nhất hiện nay & Báo giá
Bài viết liên quan: